common hop
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common hop+ Noun
- cây hoa bia, thân cuộn, hoa có mùi thơm dùng trong chế biến mạch nha.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
common hops bine European hop Humulus lupulus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common hop"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "common hop":
common pea common ivy common hop - Những từ có chứa "common hop":
common hop common hopss - Những từ có chứa "common hop" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chung lẽ thường tình bội chung hùn lẽ phải thường ngải cứu bạch cúc bách tính phạt vi cảnh more...
Lượt xem: 606